Có 2 kết quả:
独辟蹊径 dú pì xī jìng ㄉㄨˊ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ • 獨辟蹊徑 dú pì xī jìng ㄉㄨˊ ㄆㄧˋ ㄒㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blaze a new trail (idiom); to display originality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blaze a new trail (idiom); to display originality
Bình luận 0